spline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spline.

Từ điển Anh Việt

  • spline

    /splain/

    * danh từ

    chốt trục (ở bánh xe

    (như) slat

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spline

    * kỹ thuật

    cái chêm

    chốt trục

    đường rãnh

    hình khía răng cưa

    mặt xoắn ốc

    mộng ghép

    rãnh chữ V

    then

    then dẫn hướng

    cơ khí & công trình:

    chế tạo then hoa

    chốt chìm

    chốt rãnh

    đường khía (ở đầu trục phát động)

    rãnh then (trượt)

    xây dựng:

    đinh ghép nối

    đóng chốt sắt

    toán & tin:

    hàm nối trục

    hàm spine

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spline

    a flexible strip (wood or rubber) used in drawing curved lines

    Similar:

    slat: a thin strip (wood or metal)