spline gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spline gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spline gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spline gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spline gauge
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
dưỡng rãnh then
Từ liên quan
- spline
- splined
- spline hub
- spline gage
- splined hub
- spline gauge
- spline cutter
- splined joint
- splined shaft
- spline frofile
- spline function
- splined assembly
- splined shaft end
- splined slip joint
- spline milling machine
- spline broaching machine
- spline-and-keyway miller
- spline shaft milling cutter
- spline-and-keyway milling machine
- spline joint or splined slip joint