slate axe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slate axe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slate axe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slate axe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slate axe
* kỹ thuật
búa sửa đá phiến lợp
búa thợ lợp mái
xây dựng:
rìu đẽo tấm đá phiến
Từ liên quan
- slate
- slater
- slatey
- slate ax
- slate axe
- slate oil
- slate pit
- slate club
- slate meal
- slate nail
- slate roof
- slate spar
- slate spot
- slate tile
- slate-blue
- slate-club
- slate-gray
- slate-grey
- slate knife
- slate-black
- slate cutter
- slate pencil
- slate quarry
- slate-cutter
- slate-pencil
- slate roofing
- slate fracture
- slate-coloured
- slate-colored junco
- slate manufacturing plant