slate roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slate roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slate roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slate roof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slate roof
* kỹ thuật
xây dựng:
mái lợp đá bảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slate roof
a roof covered with slate
Từ liên quan
- slate
- slater
- slatey
- slate ax
- slate axe
- slate oil
- slate pit
- slate club
- slate meal
- slate nail
- slate roof
- slate spar
- slate spot
- slate tile
- slate-blue
- slate-club
- slate-gray
- slate-grey
- slate knife
- slate-black
- slate cutter
- slate pencil
- slate quarry
- slate-cutter
- slate-pencil
- slate roofing
- slate fracture
- slate-coloured
- slate-colored junco
- slate manufacturing plant