slate-pencil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slate-pencil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slate-pencil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slate-pencil.
Từ điển Anh Việt
slate-pencil
/'sleit'pensl/
* danh từ
bút chì đá