slate club nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slate club nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slate club giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slate club.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slate club
* kinh tế
hội chơi hụi nhỏ
hội tiết kiệm hỗ trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slate club
a group of people who save money in a common fund for a specific purpose (usually distributed at Christmas)
Từ liên quan
- slate
- slater
- slatey
- slate ax
- slate axe
- slate oil
- slate pit
- slate club
- slate meal
- slate nail
- slate roof
- slate spar
- slate spot
- slate tile
- slate-blue
- slate-club
- slate-gray
- slate-grey
- slate knife
- slate-black
- slate cutter
- slate pencil
- slate quarry
- slate-cutter
- slate-pencil
- slate roofing
- slate fracture
- slate-coloured
- slate-colored junco
- slate manufacturing plant