slating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slating.
Từ điển Anh Việt
slating
/'sleitiɳ/
* danh từ
sự lợp bằng nói acđoa
ngói acđoa (nói chung)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử
* ngoại động từ (thông tục)
công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slating
a severely critical attack
the reviewers gave his book a sound slating
the act of laying slates for a roof
Similar:
slate: thin layers of rock used for roofing
slate: designate or schedule
He slated his talk for 9 AM
She was slated to be his successor
slate: enter on a list or slate for an election
He was slated for borough president
slate: cover with slate
slate the roof
slat: equip or bar with slats
Slat the windows
slat: close the slats of (windows)