slaty-gray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slaty-gray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaty-gray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaty-gray.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slaty-gray
Similar:
slate-grey: of the color of slate or granite
the slaty sky of dawn
Synonyms: slate-gray, slaty-grey, slaty, slatey, stone-grey, stone-gray
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).