slaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaty.
Từ điển Anh Việt
slaty
/'sleiti/
* tính từ
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
có màu đá phiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slaty
Similar:
slate-grey: of the color of slate or granite
the slaty sky of dawn
Synonyms: slate-gray, slaty-grey, slaty-gray, slatey, stone-grey, stone-gray