slaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaty.

Từ điển Anh Việt

  • slaty

    /'sleiti/

    * tính từ

    (thuộc) đá phiến; như đá phiến

    có màu đá phiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet