slatted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slatted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slatted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slatted.

Từ điển Anh Việt

  • slatted

    * tính từ

    có giát thanh gỗ mỏng (giừơng)