slat of the leading edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slat of the leading edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slat of the leading edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slat of the leading edge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slat of the leading edge
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cánh đệm mép trước cánh
cánh tà phụ mép trước (máy bay)
Từ liên quan
- slat
- slata
- slate
- slaty
- slater
- slatey
- slather
- slating
- slatted
- slate ax
- slattern
- slat band
- slate axe
- slate oil
- slate pit
- slatiness
- slate club
- slate meal
- slate nail
- slate roof
- slate spar
- slate spot
- slate tile
- slate-blue
- slate-club
- slate-gray
- slate-grey
- slatternly
- slaty-gray
- slaty-grey
- slate knife
- slate-black
- slate cutter
- slate pencil
- slate quarry
- slate-cutter
- slate-pencil
- slate roofing
- slate fracture
- slate-coloured
- slatternliness
- slat-type conveyor
- slate-colored junco
- slat of the leading edge
- slate manufacturing plant