slag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slag.
Từ điển Anh Việt
slag
/slæg/
* danh từ
(kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)
* nội động từ
kết thành xỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slag
* kỹ thuật
bọt tuyển nổi
đồ phế thải
gỉ sắt
làm kết tụ
làm kết xỉ
nung
vảy
vảy sắt
vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)
xỉ
xỉ cứng
xỉ lò
xỉ lò cao
xỉ than
xỉ tro
cơ khí & công trình:
kết xỉ
xây dựng:
xỉ (đá) núi lửa
Từ liên quan
- slag
- slaggy
- slag pot
- slag tap
- slagging
- slagheap
- slag bath
- slag code
- slag dump
- slag felt
- slag hole
- slag road
- slag sand
- slag wool
- slag yard
- slag-heap
- slag brick
- slag crust
- slag stone
- slagsitall
- slag amount
- slag binder
- slag bottom
- slag cement
- slag pumice
- slagged ash
- slag casting
- slag catcher
- slag chamber
- slag crusher
- slag cushion
- slag breaking
- slag concrete
- slag flushing
- slag tartrate
- slag formation
- slag inclusion
- slag laden car
- slageable font
- slag insulation
- slag resistance
- slag base course
- slag pelletizing
- slag-slag cement
- slag paving brick
- slag crushing plant
- slag-sulfate cement
- slag cement concrete
- slag forming coating
- slag portland cement