slagging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slagging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slagging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slagging.

Từ điển Anh Việt

  • slagging

    * danh từ

    xem slang

    xỉ

    vảy xỉ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slagging

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự ăn mòn bằng xỉ lỏng (gạch chịu lửa)

    sự kết xỉ

    sự thấm xỉ

    vật lý:

    sự tạo thành xỉ (tích tụ sản phẩm phân hạch)

    hóa học & vật liệu:

    sự tạo xỉ