slag tartrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slag tartrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slag tartrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slag tartrate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slag tartrate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tatrat xỉ