slaggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slaggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaggy.

Từ điển Anh Việt

  • slaggy

    /'slægi/

    * tính từ

    có xỉ, như xỉ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slaggy

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    có xỉ