slag code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slag code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slag code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slag code.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slag code

    Similar:

    logic bomb: a set of instructions inserted into a program that are designed to execute (or `explode') if a particular condition is satisfied; when exploded it may delete or corrupt data, or print a spurious message, or have other harmful effects

    a disgruntled employee planted a logic bomb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).