slag code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slag code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slag code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slag code.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slag code
Similar:
logic bomb: a set of instructions inserted into a program that are designed to execute (or `explode') if a particular condition is satisfied; when exploded it may delete or corrupt data, or print a spurious message, or have other harmful effects
a disgruntled employee planted a logic bomb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- slag
- slaggy
- slag pot
- slag tap
- slagging
- slagheap
- slag bath
- slag code
- slag dump
- slag felt
- slag hole
- slag road
- slag sand
- slag wool
- slag yard
- slag-heap
- slag brick
- slag crust
- slag stone
- slagsitall
- slag amount
- slag binder
- slag bottom
- slag cement
- slag pumice
- slagged ash
- slag casting
- slag catcher
- slag chamber
- slag crusher
- slag cushion
- slag breaking
- slag concrete
- slag flushing
- slag tartrate
- slag formation
- slag inclusion
- slag laden car
- slageable font
- slag insulation
- slag resistance
- slag base course
- slag pelletizing
- slag-slag cement
- slag paving brick
- slag crushing plant
- slag-sulfate cement
- slag cement concrete
- slag forming coating
- slag portland cement