logic bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logic bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logic bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logic bomb.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logic bomb
* kỹ thuật
toán & tin:
bom logic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
logic bomb
a set of instructions inserted into a program that are designed to execute (or `explode') if a particular condition is satisfied; when exploded it may delete or corrupt data, or print a spurious message, or have other harmful effects
a disgruntled employee planted a logic bomb
Synonyms: slag code
Từ liên quan
- logic
- logical
- logician
- logicise
- logicism
- logicize
- logic low
- logically
- logic bomb
- logic card
- logic chip
- logic gate
- logic grid
- logic high
- logic test
- logic unit
- logic word
- logicality
- logic array
- logic error
- logic level
- logic probe
- logic shift
- logic state
- logical aid
- logical low
- logical net
- logical sum
- logicalness
- logic design
- logic device
- logic paging
- logic signal
- logic switch
- logic symbol
- logic tester
- logic timing
- logical (an)
- logical byte
- logical disk
- logical edit
- logical file
- logical gate
- logical line
- logical link
- logical name
- logical node
- logical page
- logical path
- logical ring