logic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logic.

Từ điển Anh Việt

  • logic

    /'lɔdʤik/

    * danh từ

    Lôgic

  • logic

    lôgic

    Aristotelian l. lôgic Arixtôt

    basic l. lôgic cơ sở

    classic l. lôgic cổ điển

    combinatory l. lôgic tổng hợp

    constructive l. lôgic kiến thiết

    dialectical l. lôgic biện chứng

    formal l. lôgic hình thức

    inductive l. lôgic quy nạp

    intensional l. lôgic nội hàm

    intuitionistic l. lôgic trực giác chủ nghĩa

    many-valued l. lôgic đa trị

    n-valued l. lôgic n-trị

    set-theoretic predicate l. lôgic thuyết tập về các vị từ

    symbolic l. lôgic ký hiệu

    traditional l. lôgic cổ truyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logic

    * kinh tế

    lý luận

    tính lôgíc

    * kỹ thuật

    lôgic

    lôgic, mạch lôgic

    luận lý

    mạch logic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logic

    the branch of philosophy that analyzes inference

    reasoned and reasonable judgment

    it made a certain kind of logic

    the principles that guide reasoning within a given field or situation

    economic logic requires it

    by the logic of war

    the system of operations performed by a computer that underlies the machine's representation of logical operations

    a system of reasoning

    Synonyms: logical system, system of logic