logician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logician.

Từ điển Anh Việt

  • logician

    /lou'dʤiʃn/

    * danh từ

    nhà lôgic học; người giỏi lôgic

  • logician

    nhà lôgic học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logician

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhà lôgic học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logician

    a person skilled at symbolic logic

    Synonyms: logistician