logic level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logic level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logic level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logic level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logic level
* kỹ thuật
toán & tin:
mức logic
xây dựng:
mức luận lý
Từ liên quan
- logic
- logical
- logician
- logicise
- logicism
- logicize
- logic low
- logically
- logic bomb
- logic card
- logic chip
- logic gate
- logic grid
- logic high
- logic test
- logic unit
- logic word
- logicality
- logic array
- logic error
- logic level
- logic probe
- logic shift
- logic state
- logical aid
- logical low
- logical net
- logical sum
- logicalness
- logic design
- logic device
- logic paging
- logic signal
- logic switch
- logic symbol
- logic tester
- logic timing
- logical (an)
- logical byte
- logical disk
- logical edit
- logical file
- logical gate
- logical line
- logical link
- logical name
- logical node
- logical page
- logical path
- logical ring