logically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logically.
Từ điển Anh Việt
logically
* phó từ
hợp lý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logically
* kỹ thuật
xây dựng:
đáng lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
logically
according to logical reasoning
logically, you should now do the same to him
in a logical manner
he acted logically under the circumstances
Antonyms: illogically