slag stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slag stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slag stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slag stone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slag stone
* kỹ thuật
gạch xỉ
xây dựng:
gạch gỉ
khối bê tông xỉ
toán & tin:
khối bêtông xỉ
Từ liên quan
- slag
- slaggy
- slag pot
- slag tap
- slagging
- slagheap
- slag bath
- slag code
- slag dump
- slag felt
- slag hole
- slag road
- slag sand
- slag wool
- slag yard
- slag-heap
- slag brick
- slag crust
- slag stone
- slagsitall
- slag amount
- slag binder
- slag bottom
- slag cement
- slag pumice
- slagged ash
- slag casting
- slag catcher
- slag chamber
- slag crusher
- slag cushion
- slag breaking
- slag concrete
- slag flushing
- slag tartrate
- slag formation
- slag inclusion
- slag laden car
- slageable font
- slag insulation
- slag resistance
- slag base course
- slag pelletizing
- slag-slag cement
- slag paving brick
- slag crushing plant
- slag-sulfate cement
- slag cement concrete
- slag forming coating
- slag portland cement