dross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dross.
Từ điển Anh Việt
dross
/'drɔs/
* danh từ
xỉ, cứt sắt
những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì)
cặn bã, rác rưởi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dross
* kỹ thuật
bã
cặn
cặn bã
đồ phế thải
gỉ sắt
phế liệu
váng
vảy sắt
xỉ
xỉ bọt
xỉ lò
xỉ tro