impurity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impurity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impurity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impurity.

Từ điển Anh Việt

  • impurity

    /im'pjuəriti/

    * danh từ

    sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness)

    chất bẩn

    sự không trinh bạch, sự không trong trắng

    tính pha trộn, tính pha tạp

    (nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impurity

    worthless or dangerous material that should be removed

    there were impurities in the water

    Synonyms: dross

    the condition of being impure

    Synonyms: impureness

    Antonyms: purity