drossy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drossy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drossy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drossy.

Từ điển Anh Việt

  • drossy

    /'drɔsi/

    * tính từ

    có xỉ, đầy cứt sắt

    có lẫn những cái nhơ bẩn

    đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị