sloe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sloe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloe.
Từ điển Anh Việt
sloe
/slou/
* danh từ
quả mận gai
cây mận gai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sloe
* kinh tế
cây mận gai
quả mận gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sloe
small sour dark purple fruit of especially the Allegheny plum bush
Similar:
allegheny plum: wild plum of northeastern United States having dark purple fruits with yellow flesh
Synonyms: Alleghany plum, Prunus alleghaniensis
blackthorn: a thorny Eurasian bush with plumlike fruits
Synonyms: Prunus spinosa