sloe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sloe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloe.

Từ điển Anh Việt

  • sloe

    /slou/

    * danh từ

    quả mận gai

    cây mận gai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sloe

    * kinh tế

    cây mận gai

    quả mận gai

Từ điển Anh Anh - Wordnet