blackthorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blackthorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackthorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackthorn.
Từ điển Anh Việt
blackthorn
/'blækθɔ:n/
* danh từ
(thực vật học) cây mận gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blackthorn
a thorny Eurasian bush with plumlike fruits
Synonyms: sloe, Prunus spinosa
erect and almost thornless American hawthorn with somewhat pear-shaped berries
Synonyms: pear haw, pear hawthorn, Crataegus calpodendron, Crataegus tomentosa