sloe-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sloe-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloe-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloe-eyed.
Từ điển Anh Việt
sloe-eyed
/'slou'aid/
* tính từ
có mắt to đen láy