slid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slid.

Từ điển Anh Việt

  • slid

    /slaid/

    * danh từ

    sự trượt

    đường trượt trên tuyết

    mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)

    khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)

    bản kính mang vật (ở kính hiển vi)

    bản kính dương (đèn chiếu)

    (âm nhạc) luyến ngắt

    * nội động từ slid

    trượt, chuyển động nhẹ nhàng

    piston slides noiselessly up and down: pittông chuyển động lên xuống rất êm

    lướt qua, đi lướt

    to slide over a delicate subject: đi lướt qua một vấn đề tế nhị

    đi qua, trôi qua

    let things slide: để sự việc trôi qua

    rơi vào, sa ngã

    to slide into sin: sa ngã vào vòng tội lỗi

    (âm nhạc) luyến

    to slide from one note to another: luyến từ nốt này sang nốt khác

    * ngoại động từ

    bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt

    to slide timber: thả gỗ theo sườn núi

    to slide drawer into place: đẩy nhẹ ngăn kéo vào