sliding fit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sliding fit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sliding fit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sliding fit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sliding fit
* kỹ thuật
khớp trượt
lắp di trượt
lắp lỏng cấp 1
lắp sít
lắp sít trượt
lắp trung gian cấp 1
lắp trượt
cơ khí & công trình:
ráp trượt
Từ liên quan
- sliding
- sliding fit
- sliding key
- sliding lid
- sliding ram
- sliding rod
- sliding way
- sliding body
- sliding bolt
- sliding door
- sliding form
- sliding gate
- sliding gear
- sliding keel
- sliding link
- sliding load
- sliding mass
- sliding mold
- sliding rule
- sliding sash
- sliding seat
- sliding tube
- sliding agent
- sliding angle
- sliding blind
- sliding block
- sliding board
- sliding hours
- sliding joint
- sliding lathe
- sliding plane
- sliding plate
- sliding scale
- sliding shaft
- sliding speed
- sliding trend
- sliding valve
- sliding wedge
- sliding wheel
- sliding bottom
- sliding bridge
- sliding collar
- sliding damper
- sliding factor
- sliding motion
- sliding parity
- sliding piston
- sliding poppet
- sliding puppet
- sliding sleeve