sliding board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sliding board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sliding board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sliding board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sliding board
Similar:
slide: plaything consisting of a sloping chute down which children can slide
Synonyms: playground slide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sliding
- sliding fit
- sliding key
- sliding lid
- sliding ram
- sliding rod
- sliding way
- sliding body
- sliding bolt
- sliding door
- sliding form
- sliding gate
- sliding gear
- sliding keel
- sliding link
- sliding load
- sliding mass
- sliding mold
- sliding rule
- sliding sash
- sliding seat
- sliding tube
- sliding agent
- sliding angle
- sliding blind
- sliding block
- sliding board
- sliding hours
- sliding joint
- sliding lathe
- sliding plane
- sliding plate
- sliding scale
- sliding shaft
- sliding speed
- sliding trend
- sliding valve
- sliding wedge
- sliding wheel
- sliding bottom
- sliding bridge
- sliding collar
- sliding damper
- sliding factor
- sliding motion
- sliding parity
- sliding piston
- sliding poppet
- sliding puppet
- sliding sleeve