sliding seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sliding seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sliding seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sliding seat.

Từ điển Anh Việt

  • sliding seat

    /'slaidiɳ'si:t/

    * danh từ

    ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sliding seat

    * kỹ thuật

    chỗ ngồi kiểu ghế lật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sliding seat

    rower's seat that slides fore and aft