sliding seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sliding seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sliding seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sliding seat.
Từ điển Anh Việt
sliding seat
/'slaidiɳ'si:t/
* danh từ
ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sliding seat
* kỹ thuật
chỗ ngồi kiểu ghế lật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sliding seat
rower's seat that slides fore and aft
Từ liên quan
- sliding
- sliding fit
- sliding key
- sliding lid
- sliding ram
- sliding rod
- sliding way
- sliding body
- sliding bolt
- sliding door
- sliding form
- sliding gate
- sliding gear
- sliding keel
- sliding link
- sliding load
- sliding mass
- sliding mold
- sliding rule
- sliding sash
- sliding seat
- sliding tube
- sliding agent
- sliding angle
- sliding blind
- sliding block
- sliding board
- sliding hours
- sliding joint
- sliding lathe
- sliding plane
- sliding plate
- sliding scale
- sliding shaft
- sliding speed
- sliding trend
- sliding valve
- sliding wedge
- sliding wheel
- sliding bottom
- sliding bridge
- sliding collar
- sliding damper
- sliding factor
- sliding motion
- sliding parity
- sliding piston
- sliding poppet
- sliding puppet
- sliding sleeve