sliding scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sliding scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sliding scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sliding scale.

Từ điển Anh Việt

  • sliding scale

    /'slaidiɳ'skeil/

    * danh từ

    thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sliding scale

    * kinh tế

    thang trượt

    * kỹ thuật

    thước tính

    điện lạnh:

    thước tính trượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sliding scale

    a wage scale that fluctuates in response to the cost-of-living index