sliding scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sliding scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sliding scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sliding scale.
Từ điển Anh Việt
sliding scale
/'slaidiɳ'skeil/
* danh từ
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sliding scale
* kinh tế
thang trượt
* kỹ thuật
thước tính
điện lạnh:
thước tính trượt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sliding scale
a wage scale that fluctuates in response to the cost-of-living index
Từ liên quan
- sliding
- sliding fit
- sliding key
- sliding lid
- sliding ram
- sliding rod
- sliding way
- sliding body
- sliding bolt
- sliding door
- sliding form
- sliding gate
- sliding gear
- sliding keel
- sliding link
- sliding load
- sliding mass
- sliding mold
- sliding rule
- sliding sash
- sliding seat
- sliding tube
- sliding agent
- sliding angle
- sliding blind
- sliding block
- sliding board
- sliding hours
- sliding joint
- sliding lathe
- sliding plane
- sliding plate
- sliding scale
- sliding shaft
- sliding speed
- sliding trend
- sliding valve
- sliding wedge
- sliding wheel
- sliding bottom
- sliding bridge
- sliding collar
- sliding damper
- sliding factor
- sliding motion
- sliding parity
- sliding piston
- sliding poppet
- sliding puppet
- sliding sleeve