sliding door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sliding door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sliding door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sliding door.

Từ điển Anh Việt

  • sliding door

    /'slaidiɳ'dɔ:/

    * danh từ

    cửa kéo (theo khe trượt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sliding door

    * kỹ thuật

    cửa đẩy

    xây dựng:

    cửa lăn

    cửa trượt

    giao thông & vận tải:

    cửa lùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sliding door

    a door that opens by sliding instead of swinging