slide gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slide gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slide gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slide gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slide gauge
* kỹ thuật
thước kẹp
Từ liên quan
- slide
- slider
- slide by
- slideway
- slide bar
- slide box
- slide oil
- slide way
- slide-way
- slide coil
- slide down
- slide fall
- slide gage
- slide gate
- slide head
- slide rail
- slide rest
- slide rock
- slide rule
- slide shoe
- slide show
- slide unit
- slide view
- slide wire
- slide-rule
- slide block
- slide crank
- slide crust
- slide gauge
- slide lathe
- slide plane
- slide plate
- slide scale
- slide shaft
- slide valve
- slide-block
- slide-valve
- slide action
- slide bridge
- slide damper
- slide finder
- slide furrow
- slide hammer
- slide holder
- slide ruling
- slide switch
- slide-bridge
- slide caliper
- slide changer
- slide contact