slide down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slide down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slide down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slide down.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- slide
- slider
- slide by
- slideway
- slide bar
- slide box
- slide oil
- slide way
- slide-way
- slide coil
- slide down
- slide fall
- slide gage
- slide gate
- slide head
- slide rail
- slide rest
- slide rock
- slide rule
- slide shoe
- slide show
- slide unit
- slide view
- slide wire
- slide-rule
- slide block
- slide crank
- slide crust
- slide gauge
- slide lathe
- slide plane
- slide plate
- slide scale
- slide shaft
- slide valve
- slide-block
- slide-valve
- slide action
- slide bridge
- slide damper
- slide finder
- slide furrow
- slide hammer
- slide holder
- slide ruling
- slide switch
- slide-bridge
- slide caliper
- slide changer
- slide contact