slide rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slide rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slide rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slide rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slide rule

    * kỹ thuật

    thước loga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slide rule

    analog computer consisting of a handheld instrument used for rapid calculations; have been replaced by pocket calculators

    Synonyms: slipstick