slide valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slide valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slide valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slide valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slide valve
* kỹ thuật
van cửa
van trượt
cơ khí & công trình:
cửa van trượt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slide valve
valve that opens and closes a passageway by sliding over a port
Từ liên quan
- slide
- slider
- slide by
- slideway
- slide bar
- slide box
- slide oil
- slide way
- slide-way
- slide coil
- slide down
- slide fall
- slide gage
- slide gate
- slide head
- slide rail
- slide rest
- slide rock
- slide rule
- slide shoe
- slide show
- slide unit
- slide view
- slide wire
- slide-rule
- slide block
- slide crank
- slide crust
- slide gauge
- slide lathe
- slide plane
- slide plate
- slide scale
- slide shaft
- slide valve
- slide-block
- slide-valve
- slide action
- slide bridge
- slide damper
- slide finder
- slide furrow
- slide hammer
- slide holder
- slide ruling
- slide switch
- slide-bridge
- slide caliper
- slide changer
- slide contact