sls nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sls nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sls giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sls.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sls
Similar:
sodium lauryl sulphate: a caustic detergent useful for removing grease; although commonly included in personal care items (shampoos and toothpastes etc.) it can irritate skin and should not be swallowed
Synonyms: sodium lauryl sulfate
shining path: a terrorist group formed in Peru in the late 1960s as a splinter group from the communist party of Peru; is among the most ruthless guerilla organizations in the world; seeks to destroy Peruvian institutions and replace them with a Maoist peasant regime; is involved in the cocaine trade
Shining Path has been responsible for 30,000 deaths
Synonyms: Sendero Luminoso, SL
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).