sodium lauryl sulfate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium lauryl sulfate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium lauryl sulfate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium lauryl sulfate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodium lauryl sulfate

    Similar:

    sodium lauryl sulphate: a caustic detergent useful for removing grease; although commonly included in personal care items (shampoos and toothpastes etc.) it can irritate skin and should not be swallowed

    Synonyms: SLS

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).