sodium benzoate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium benzoate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium benzoate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium benzoate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodium benzoate

    Similar:

    benzoate of soda: a white crystalline salt used as a food preservative and antiseptic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).