sodium nitrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium nitrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium nitrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium nitrite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodium nitrite

    * kỹ thuật

    y học:

    muối nitrit natri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodium nitrite

    nitrite used to preserve and color food especially in meat and fish products; implicated in the formation of suspected carcinogens