sodium chlorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium chlorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium chlorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium chlorate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodium chlorate

    a colorless salt (NaClO3) used as a weed killer and an antiseptic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).