sodium thiosulphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium thiosulphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium thiosulphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium thiosulphate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodium thiosulphate

    * kỹ thuật

    y học:

    muối natri dùng cùng với nitnte natri để chữa ngộ độc cyanide

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodium thiosulphate

    Similar:

    hypo: a compound used as a fixing agent in photographic developing

    Synonyms: sodium thiosulfate