hypo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypo.
Từ điển Anh Việt
hypo
/,haipou'sʌlfait/ (hypo) /'haipou/
* danh từ
(hoá học) đithionit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypo
a compound used as a fixing agent in photographic developing
Synonyms: sodium thiosulphate, sodium thiosulfate
Similar:
hypodermic syringe: a piston syringe that is fitted with a hypodermic needle for giving injections
Synonyms: hypodermic
Từ liên quan
- hypo
- hyponym
- hypoxia
- hypoxis
- hypocone
- hypogeal
- hypogene
- hypogyny
- hyponoia
- hyponymy
- hypopnea
- hypopyon
- hyposeal
- hyposmia
- hypothec
- hypoblast
- hypocaust
- hypoconid
- hypocotyl
- hypocrisy
- hypocrite
- hypoderma
- hypograph
- hypomania
- hypomanic
- hypomyxia
- hypopitys
- hypopneic
- hypoposia
- hyporrhea
- hyposomia
- hypostoma
- hypostome
- hypostyle
- hypotatic
- hypotaxis
- hypotonia
- hypotonic
- hypotonus
- hypoactive
- hypocapnia
- hypocentre
- hypochylia
- hypocorism
- hypodermal
- hypodermic
- hypodermis
- hypodipsia
- hypodontia
- hypogeusia