hypocorism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypocorism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypocorism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypocorism.

Từ điển Anh Việt

  • hypocorism

    * danh từ

    tên gọi âu yếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hypocorism

    Similar:

    pet name: a name of endearment (especially one using a diminutive suffix)

    `Billy' is a hypocorism for `William'