pet name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pet name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pet name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pet name.
Từ điển Anh Việt
pet name
* danh từ
tên thân mật; biệt danh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pet name
a name of endearment (especially one using a diminutive suffix)
`Billy' is a hypocorism for `William'
Synonyms: hypocorism
Từ liên quan
- pet
- peta-
- petal
- peter
- petr-
- petty
- petard
- petary
- petasi
- petite
- petong
- petrel
- petri-
- petro-
- petrol
- petter
- petune
- petabit
- petaled
- petasus
- petcock
- peter i
- petfood
- petiole
- petitio
- petrean
- petrify
- petrine
- petroil
- petrous
- petties
- pettily
- petting
- pettish
- petunia
- pet cock
- pet film
- pet food
- pet name
- pet shop
- pet-cock
- pet-food
- petabyte
- petalike
- petalled
- petalles
- petalody
- petaloid
- petalous
- petaurus