petter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petter.

Từ điển Anh Việt

  • petter

    xem pet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petter

    a lover who gently fondles and caresses the loved one

    they are heavy petters

    Synonyms: fondler