fondler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fondler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fondler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fondler.

Từ điển Anh Việt

  • fondler

    * danh từ

    người vuốt ve mơn trớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fondler

    a molester who touches the intimate parts of the victim

    the woman charged that her jailer was a fondler

    not all fondlers are sexual perverts

    Similar:

    petter: a lover who gently fondles and caresses the loved one

    they are heavy petters