pet food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pet food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pet food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pet food.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pet
- peta-
- petal
- peter
- petr-
- petty
- petard
- petary
- petasi
- petite
- petong
- petrel
- petri-
- petro-
- petrol
- petter
- petune
- petabit
- petaled
- petasus
- petcock
- peter i
- petfood
- petiole
- petitio
- petrean
- petrify
- petrine
- petroil
- petrous
- petties
- pettily
- petting
- pettish
- petunia
- pet cock
- pet film
- pet food
- pet name
- pet shop
- pet-cock
- pet-food
- petabyte
- petalike
- petalled
- petalles
- petalody
- petaloid
- petalous
- petaurus